0916929916
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
90%
(722pp)
WA
4 / 5
C++03
81%
(521pp)
TLE
4 / 20
C++03
77%
(325pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++03
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (435.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 135.0 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 20.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1520.0 / 1600.0 |
Thay đổi màu | 420.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (4160.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |