BaByShark
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(838pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(796pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3640.0 điểm)
Cốt Phốt (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
DHBB (11698.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (74.1 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (1466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1066.7 / 1600.0 |
MAGIC | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (16190.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |