BuiDung
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1520pp)
AC
9 / 9
PAS
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PAS
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
HSG THCS (10100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (4400.0 điểm)
THT (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Training (13430.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |