BuiDung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(815pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(774pp)
AC
18 / 18
PAS
74%
(662pp)
AC
7 / 7
PAS
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(597pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(504pp)
HSG THCS (5300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
THT (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
Training (2266.7 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |