BuiDung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(993pp)
AC
12 / 12
PAS
86%
(857pp)
AC
18 / 18
PAS
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PAS
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(662pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (4200.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |