C2C2NguyenDucKhang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
49 / 49
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Số thân thiện | 1200.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |