DEF
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(882pp)
Happy School (4796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Training (13500.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |