Dawn
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++17
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1458pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(1385pp)
AC
1 / 1
C++17
77%
(1315pp)
AC
33 / 33
C++17
74%
(1176pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1117pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1008pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (107965.0 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 90.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1062.0 điểm)
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |