Dosang01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:54 p.m. 10 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
2 / 2
SCAT
12:14 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
10:38 p.m. 10 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
SCAT
11:27 a.m. 6 Tháng 4, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
1:28 p.m. 14 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
SCAT
1:16 p.m. 14 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
7 / 7
SCAT
12:25 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
5:02 p.m. 9 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(133pp)
WA
9 / 10
PY3
2:41 p.m. 9 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(113pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (5400.0 điểm)
Training (2160.0 điểm)
Training Python (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 42.857 / 100.0 |