Dosang01
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
7 / 7
SCAT
74%
(956pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (34790.0 điểm)
Training (9200.0 điểm)
HSG THCS (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (471.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
THT (4700.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |