• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Dosang01

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Quy luật dãy số 01
AC
7 / 7
SCAT
1300pp
74% (956pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
70% (908pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
PY3
1300pp
66% (862pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (34790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
FiFa 900.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Training (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /

HSG THCS (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (471.4 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

THT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team