Dosang01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
2 / 2
SCAT
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(244pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(232pp)
AC
7 / 7
SCAT
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
WA
9 / 10
PY3
63%
(113pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
THT Bảng A (5960.0 điểm)
Training (1800.0 điểm)
Training Python (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 42.857 / 100.0 |