ITK10_NMINH
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(1071pp)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Training (46645.8 điểm)
contest (14012.9 điểm)
HSG THCS (10336.4 điểm)
HSG THPT (4115.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (17079.9 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
CSES (30200.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |