KTX
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2200pp)
AC
700 / 700
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1264pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++14
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 80.0 / 400.0 |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 100.0 / 300.0 |
Số dư | 300.0 / 300.0 |
Training (8600.0 điểm)
Đề chưa ra (765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 765.0 / 900.0 |