KTX
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(945pp)
Training (29000.0 điểm)
GSPVHCUTE (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Đề chưa ra (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Practice VOI (3073.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 2100.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Máy ATM | 1700.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1500.0 / |