KinzTun
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(349pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (2933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 333.333 / 1200.0 |
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (3300.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (606.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |