LinhChi241012
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
1 / 1
SCAT
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(862pp)
AC
4 / 4
C++03
63%
(819pp)
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Training (12730.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (12900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (1952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |