LinhChi241012
Phân tích điểm
TLE
6 / 10
PY3
100%
(840pp)
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 60.0 / 100.0 |
CSES (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 840.0 / 1400.0 |
DHBB (411.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 111.111 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 100.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 50.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (1493.3 điểm)
Training Python (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |