MaccNGUYENx
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(995pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
Training (35885.5 điểm)
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (8000.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |