Minhnhat2306
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
1000 / 1000
PY3
90%
(1083pp)
AC
1 / 1
PYPY
86%
(857pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / 1600.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1201.0 điểm)
Training (2500.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |