Minhnhat2306

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
AC
1 / 1
PYPY
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(1061pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(1008pp)
Training (15069.1 điểm)
THT Bảng A (21760.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (4548.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
HSG THCS (8460.0 điểm)
THT (7900.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Đề chưa ra (4366.7 điểm)
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
POWER | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |