Minhnhat2306

Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
1000 / 1000
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(815pp)
AC
1 / 1
PYPY
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training (2827.3 điểm)
THT Bảng A (1941.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
HSG THCS (1203.1 điểm)
THT (4000.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |