PhucsBaor
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
900 / 900
PY3
70%
(1117pp)
TLE
21 / 25
PY3
66%
(1003pp)
Cánh diều (3200.0 điểm)
CSES (9830.4 điểm)
Training (23462.0 điểm)
contest (11280.0 điểm)
HSG THCS (4525.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác số (THT'19) | 1800.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
DHBB (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
THT (5100.0 điểm)
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Đề chưa ra (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (9303.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (1990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |