Raito
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
14 / 14
PAS
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(147pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(133pp)
AC
16 / 16
PAS
63%
(126pp)
Training (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 100.0 / |
Tính giai thừa | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
Mua sách | 200.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Two pointer 1A | 200.0 / |
List Removals | 300.0 / |
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |