Raito
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
95%
(1330pp)
AC
16 / 16
PAS
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(730pp)
Training (8250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1300.0 / |
Tính giai thừa | 800.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
Mua sách | 1600.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
List Removals | 1700.0 / |
contest (6950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |