Riyer
Phân tích điểm
TLE
45 / 50
C++20
95%
(1539pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (6004.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (750.0 điểm)
HSG THPT (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1620.0 / 1800.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (46.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 46.0 / 2300.0 |
OLP MT&TN (1132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 132.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (3923.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 180.0 / 200.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 11.0 / 1100.0 |