VMS_NC
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(902pp)
TLE
7 / 10
PY3
74%
(617pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
CSES (1237.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (4256.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Training (4411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
square number | 900.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Chia kẹo 2 | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |