anhkhoa6826
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:42 a.m. 24 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(200pp)
AC
20 / 20
PY3
11:10 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
10:37 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
10:33 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
10:25 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
10:15 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
10:08 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
21 / 21
PY3
9:32 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
9:24 a.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
10:08 p.m. 30 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |