buithanhhuyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(896pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
contest (5650.0 điểm)
Training (7190.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |