caoquanghinh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
2 / 2
SCAT
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
WA
9 / 10
SCAT
70%
(126pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(63pp)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
THT Bảng A (3950.0 điểm)
Khác (136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |