caoquanghinh
Phân tích điểm
AC
41 / 41
SCAT
100%
(1700pp)
WA
9 / 10
SCAT
86%
(772pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(733pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
6 / 6
SCAT
63%
(504pp)
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
THT Bảng A (10780.0 điểm)
Khác (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |