cproko
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
8 / 8
C++17
86%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1197pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (14500.0 điểm)
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (102300.0 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / 300.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5800.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (6623.0 điểm)
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / 100.0 |
Training (28900.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |