dangnha2k3

Phân tích điểm
TLE
4 / 9
PY3
95%
(1056pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(812pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(155pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (850.0 điểm)
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
Training (2400.0 điểm)
contest (32.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CSES (2011.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |