dungkk

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(945pp)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Chụp ảnh | 1500.0 / |
Training (8867.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Dãy số | 1900.0 / |
Trại cách ly | 300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Practice VOI (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / |
THT (8526.0 điểm)
HSG THCS (2442.5 điểm)
CPP Basic 02 (1440.0 điểm)
Happy School (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
OLP MT&TN (762.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |