dungkk
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_214983_m2u7EK4.jpg)
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(978pp)
TLE
38 / 50
C++17
66%
(908pp)
AC
17 / 17
C++17
63%
(630pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
CPP Basic 02 (1440.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy số | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1368.0 / 1800.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / 300.0 |
Avatar | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp ảnh | 1500.0 / 1500.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (762.0 điểm)
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 400.0 / 400.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (5767.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng rào | 1800.0 / 1800.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |