dungkk
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1083pp)
TLE
38 / 50
C++17
74%
(1006pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(515pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(284pp)
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
CPP Basic 02 (240.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy số | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1368.0 / 1800.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FILL | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 400.0 / 400.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (4367.0 điểm)
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng rào | 1800.0 / 1800.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |