emmstapchscode
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(851pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(698pp)
TLE
12 / 13
C++20
66%
(612pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2612.0 điểm)
CSES (10423.1 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 285.0 / 300.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (5900.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |