hh1306

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1900pp)
AC
29 / 29
C++14
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
33 / 33
C++14
70%
(1187pp)
Practice VOI (7803.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Tiền tệ | 1500.0 / |
Máy ATM | 1700.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (26398.0 điểm)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Thanh toán | 1800.0 / |
Đề chưa ra (15630.0 điểm)
CSES (9300.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
hermann01 (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |