hh1306

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
95%
(1615pp)
AC
33 / 33
C++14
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(908pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(819pp)
Practice VOI (1495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / |
Số dư | 300.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Tiền tệ | 400.0 / |
Máy ATM | 400.0 / |
Giải hệ | 400.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Training (9012.0 điểm)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Thanh toán | 600.0 / |
Đề chưa ra (10500.5 điểm)
CSES (8500.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / |
HSG cấp trường (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |