• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hungconth

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
100% (1700pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1500pp
95% (1425pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1500pp
90% (1354pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1400pp
81% (1140pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
77% (1083pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
74% (1029pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
AC
5 / 5
SCAT
1300pp
66% (862pp)
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /

THT Bảng A (24400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /

THT (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team