• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hungkm46

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Khoảng cách Manhattan bé nhất
AC
40 / 40
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Chia hết cho 3
AC
63 / 63
C++20
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Dãy con Fibonacci
AC
99 / 99
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

DHBB (6821.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
FIB3 2100.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Candies 1900.0 /

Đề chưa ra (34.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Training (59250.0 điểm)

Bài tập Điểm
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS 1400.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 1800.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /

HSG THCS (22226.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Bảng số 1500.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Phương trình 1600.0 /
Tạo số 1500.0 /

Happy School (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

contest (21400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Dãy con Fibonacci 1900.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

THT (8240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình cộng 1700.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Digit 1400.0 /

CSES (42628.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chính phương 1800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

HSG THPT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Văn mẫu 1000.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Olympic 30/4 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /
Xa nhất 1700.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
T-prime 3 1600.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) 1800.0 /

Practice VOI (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rút gọn đoạn 1800.0 /
Khoảng cách Manhattan bé nhất 2000.0 /

GSPVHCUTE (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team