hungkm46

Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1805pp)
AC
63 / 63
C++20
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1548pp)
AC
99 / 99
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1260pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1197pp)
DHBB (6821.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Đề chưa ra (34.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Training (59250.0 điểm)
HSG THCS (22226.7 điểm)
Happy School (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
contest (21400.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
THT (8240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Phân số (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Digit | 1400.0 / |
CSES (42628.6 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Xa nhất | 1700.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |