hungkm46
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
10:58 p.m. 29 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
8:21 a.m. 29 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++20
11:16 a.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++20
8:27 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++20
12:07 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
10:53 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1048pp)
WA
160 / 200
C++20
6:56 p.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(955pp)
AC
10 / 10
C++20
10:36 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(882pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
contest (6200.0 điểm)
CSES (12700.0 điểm)
DHBB (2116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
FIB3 | 16.0 / 1600.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3963.3 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
THT (4750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Phân số (THT TQ 2019) | 350.0 / 350.0 |
Training (10790.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 40.0 / 2000.0 |