huy31
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1173pp)
AC
18 / 18
C++20
86%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(896pp)
AC
17 / 17
C++20
77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(735pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(698pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++11
63%
(567pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (6650.0 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 60.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Training (6870.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |