iiadm
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(2000pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1372pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1303pp)
AC
26 / 26
C++20
77%
(1238pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(1176pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (1762.9 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / 100.0 |
CSES (27100.0 điểm)
DHBB (1478.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Hội chợ | 300.0 / 500.0 |
Gói dịch vụ | 350.0 / 500.0 |
Thanh toán | 228.0 / 600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (399.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 80.0 / 100.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Khác (1565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 540.0 / 900.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 900.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1748.0 điểm)
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |