iiadm
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1400pp)
TLE
15 / 20
C++20
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (662.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 100.0 / 100.0 |
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) | 20.0 / 100.0 |
Qua sông | 342.857 / 400.0 |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (399.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 80.0 / 100.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Khác (1565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 540.0 / 900.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 900.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |