karth
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1264pp)
TLE
12 / 16
C++20
81%
(916pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(265pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(221pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 180.0 / 200.0 |
CSES (2125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II | 1125.0 / 1500.0 |
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (8006.0 điểm)
Training Python (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 80.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |