khanh3327
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(882pp)
Happy School (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (24600.0 điểm)
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
HSG THCS (5769.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |