khoahehe
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
9:43 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
3:12 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
9:48 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
23 / 23
C++20
3:34 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
2:54 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
8:44 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
TLE
2 / 8
C++20
3:53 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(282pp)
AC
100 / 100
C++20
10:31 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (2925.0 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2793.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 93.333 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (545.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |