kidhacker216
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(663pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa | 480.0 / 480.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Tổng tích | 450.0 / 450.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (6300.0 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tháp | 300.0 / 300.0 |
Tháp ba màu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1950.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 60.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 300.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (16558.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm lục giác | 200.0 / 200.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |