mvk1996
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(407pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(387pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (196.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 100.0 / 1000.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 360.0 / 400.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |