n4khangpxb
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
TLE
20 / 21
C++11
74%
(280pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(199pp)
contest (2152.0 điểm)
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Sử dụng Stand | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 125.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Training (10481.0 điểm)
vn.spoj (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 170.0 / 1700.0 |