ngovansy
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1715pp)
81%
(1629pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1548pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1397pp)
AC
21 / 21
C++14
70%
(1327pp)
AC
39 / 39
C++14
66%
(1260pp)
AC
22 / 22
C++14
63%
(1197pp)
CPP Advanced 01 (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (7120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
CSES (124547.0 điểm)
contest (38.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |