nguyendinhphuc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY2
86%
(857pp)
WA
9 / 10
SCAT
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY2
70%
(629pp)
AC
1 / 1
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (16090.0 điểm)
contest (1226.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
THT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |