nguyendinhphuc

Phân tích điểm
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY2
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY2
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY2
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
WA
6 / 10
SCAT
77%
(557pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY2
66%
(133pp)
WA
9 / 10
SCAT
63%
(113pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 16.0 / 800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 60.0 / 100.0 |
THT (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 720.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3560.0 điểm)
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |