nguyenhang
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1250pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Training (57000.0 điểm)
DHBB (2842.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THCS (19314.3 điểm)
CPP Basic 02 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
CSES (15166.7 điểm)
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
vn.spoj (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
hermann01 (5752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 1300.0 / |
Phân biệt | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
Xóa số #1 | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |