nguyenhang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
4:28 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
3:20 p.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
9:06 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
12 / 12
C++11
11:46 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++11
4:26 p.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
18 / 18
C++11
4:08 p.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
9 / 9
C++11
5:20 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
15 / 15
C++11
5:02 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
20 / 20
C++11
4:46 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
15 / 15
C++11
4:23 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(567pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (11900.0 điểm)
DHBB (178.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 178.947 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (1871.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (4350.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |