nguyenhang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(929pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(882pp)
RTE
4 / 9
C++11
70%
(776pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(730pp)
AC
15 / 15
C++11
63%
(693pp)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (13011.1 điểm)
DHBB (178.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 178.947 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (2871.4 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (8350.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |