nguyenkhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PYPY
95%
(855pp)
AC
50 / 50
PYPY
90%
(722pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
7 / 7
PYPY
63%
(63pp)
Cánh diều (2000.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Ước có ước là 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |