nick_phụ
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
17 / 17
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 100.0 / 100.0 |
contest (3273.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (6061.9 điểm)
DHBB (1752.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâu nhị phân | 52.5 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3290.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THTBTQ22 Số chính phương | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (10360.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |