phanhuukhoa2014

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(196pp)
WA
14 / 20
PY3
66%
(139pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training (1638.0 điểm)
Cốt Phốt (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
contest (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (1590.0 điểm)
hermann01 (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |