phuoctri0205
Phân tích điểm
100%
(1300pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1083pp)
AC
18 / 18
PYPY
86%
(1029pp)
IR
4 / 9
PYPY
81%
(905pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(698pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(663pp)
TLE
9 / 10
PY3
63%
(567pp)
HSG THCS (3215.6 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Training (5338.3 điểm)
THT Bảng A (1781.0 điểm)
hermann01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CSES (7491.8 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
contest (3881.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 300.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
DHBB (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Happy School (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Basic 02 (920.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Điền số còn thiếu | 10.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THPT (484.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |