phuoctri0205
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1000pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
TLE
2 / 16
PY3
81%
(112pp)
TLE
3 / 5
PY3
77%
(93pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
CSES (137.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 137.5 / 1100.0 |
hermann01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 50.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (780.0 điểm)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Giá trị ước số | 100.0 / 100.0 |
Trung bình cộng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |