quanglame204
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Khác (1790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
Training (35600.0 điểm)
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (6280.0 điểm)
HSG THPT (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |