quochuyphan512
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
4 / 4
PYPY
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(133pp)
WA
99 / 100
PY3
63%
(125pp)
Cánh diều (1132.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Happy School (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 198.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (1020.0 điểm)
THT Bảng A (3080.0 điểm)
Training (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Thỏ đi xem phim | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng các chữ số | 120.0 / 120.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |