quochuyphan512
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
WA
99 / 100
PY3
95%
(1411pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(630pp)
Cánh diều (9056.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (3860.0 điểm)
THT Bảng A (18800.0 điểm)
Training (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 800.0 / |
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Thỏ đi xem phim | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
HSG THCS (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Happy School (1485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |