sbd23
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
2:59 p.m. 21 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++14
10:24 a.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
15 / 15
C++14
9:35 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++14
8:00 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
8:17 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
70 / 70
C++14
4:31 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(232pp)
WA
17 / 20
C++14
10:06 a.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(178pp)
AC
100 / 100
C++14
9:07 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++14
10:34 a.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |